Có 2 kết quả:
如魚得水 rú yú dé shuǐ ㄖㄨˊ ㄩˊ ㄉㄜˊ ㄕㄨㄟˇ • 如鱼得水 rú yú dé shuǐ ㄖㄨˊ ㄩˊ ㄉㄜˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
like a fish back in water (idiom); glad to be back in one's proper surroundings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
like a fish back in water (idiom); glad to be back in one's proper surroundings
Bình luận 0