Có 2 kết quả:

如魚得水 rú yú dé shuǐ ㄖㄨˊ ㄩˊ ㄉㄜˊ ㄕㄨㄟˇ如鱼得水 rú yú dé shuǐ ㄖㄨˊ ㄩˊ ㄉㄜˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

like a fish back in water (idiom); glad to be back in one's proper surroundings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

like a fish back in water (idiom); glad to be back in one's proper surroundings

Bình luận 0